Có 1 kết quả:
ài nán cóng mìng ㄚㄧˋ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
ài nán cóng mìng ㄚㄧˋ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
difficult to obey orders (idiom); much to my embarrassment, I am unable to comply
ài nán cóng mìng ㄚㄧˋ ㄋㄢˊ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh