Có 1 kết quả:

ㄎㄜ
Âm Pinyin: ㄎㄜ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MRTGT (一口廿土廿)
Unicode: U+791A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khái
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 磕[ke1]