Có 2 kết quả:

ㄩˇㄩˋ
Âm Pinyin: ㄩˇ, ㄩˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HCMR (竹金一口)
Unicode: U+791C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự, xác
Âm Nhật (onyomi): ヨ (yo)
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

1/2

ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Một thứ đá độc, tính giống như tín thạch 信石.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại đá có chất độc (như thạch tín).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài đá có chất độc, có thể tán nhỏ làm thuốc độc. Cũng gọi là Dự thạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Núi đá có nhiều tảng đá lớn.

ㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đá có chất độc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một thứ đá độc, tính giống như “tín thạch” 信石, dùng làm thuốc độc trừ chuột.

Từ điển Trung-Anh

arsenic

Từ ghép 1