Có 2 kết quả:
yǔ ㄩˇ • yù ㄩˋ
Âm Quan thoại: yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái: ⿱與石
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HCMR (竹金一口)
Unicode: U+791C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái: ⿱與石
Nét bút: ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: HCMR (竹金一口)
Unicode: U+791C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn & giản thể