Có 1 kết quả:
ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Âm Quan thoại: ruǎn ㄖㄨㄢˇ
Tổng nét: 19
Bộ: shí 石 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石需
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: MRMBB (一口一月月)
Unicode: U+791D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: shí 石 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石需
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: MRMBB (一口一月月)
Unicode: U+791D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 碝[ruan3]