Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石蒪
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRTII (一口廿戈戈)
Unicode: U+7921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石蒪
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRTII (一口廿戈戈)
Unicode: U+7921
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Quan Công miếu - 關公廟 (Bùi Cơ Túc)
• Thượng Đinh nhật phụng bồi tế văn miếu, cung kỷ - 上丁日奉陪祭文廟,恭紀 (Phan Huy Ích)
• Tướng quân lâu - 將軍樓 (Bùi Cơ Túc)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Quan Công miếu - 關公廟 (Bùi Cơ Túc)
• Thượng Đinh nhật phụng bồi tế văn miếu, cung kỷ - 上丁日奉陪祭文廟,恭紀 (Phan Huy Ích)
• Tướng quân lâu - 將軍樓 (Bùi Cơ Túc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xzm: bàn bạc 磐礡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. § Cũng viết là 磅薄 hoặc là 旁薄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磅礡 [pángbó].
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill
(2) to extend
(2) to extend
Từ ghép 2