Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xzm: bàn bạc 磐礡)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. § Cũng viết là 磅薄 hoặc là 旁薄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磅礡 [pángbó].
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill
(2) to extend
(2) to extend
Từ ghép 2