Có 2 kết quả:
cǎ ㄘㄚˇ • sǎ ㄙㄚˇ
Tổng nét: 19
Bộ: shí 石 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石蔡
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRTBF (一口廿月火)
Unicode: U+7924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shredder
(2) grater (kitchen implement for grating vegetables)
(3) grindstone
(2) grater (kitchen implement for grating vegetables)
(3) grindstone
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá thô
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đá thô;
② 【礤床】sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.
② 【礤床】sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.