Có 2 kết quả:
cǎ ㄘㄚˇ • sǎ ㄙㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shredder
(2) grater (kitchen implement for grating vegetables)
(3) grindstone
(2) grater (kitchen implement for grating vegetables)
(3) grindstone
Từ ghép 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá thô
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Đá thô;
② 【礤床】sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.
② 【礤床】sát sàng [săchuáng] Dụng cụ để bào (dưa, củ cải, đu đủ...) thành sợi nhỏ, dao bào sợi.