Có 1 kết quả:

kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 19
Bộ: shí 石 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MRITC (一口戈廿金)
Unicode: U+7926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoáng, quáng
Âm Nôm: khoáng, khoắng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あらがね (aragane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwong3, kwong3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

kuàng ㄎㄨㄤˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

quặng, khoáng sản

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Quặng (vật chất tự nhiên lấy trong lòng đất). ◎Như: “môi quáng” 煤礦 than đá, “thiết quáng” 鐵礦 quặng sắt.
2. § Ghi chú: Ta quen đọc là “khoáng”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quặng, khoáng chất: 鐵礦石 Quặng sắt;
② Mỏ, hầm mỏ: 煤礦 Mỏ than; 礦坑 Hầm lò, đường hầm.

Từ điển Trung-Anh

(1) ore
(2) mine

Từ ghép 78

bái wū kuàng 白鎢礦Bái yún kuàng qū 白雲礦區cǎi kuàng 採礦cǎi kuàng chǎng 采礦場cǎi kuàng yè 採礦業chǎng kuàng 廠礦chì tiě kuàng 赤鐵礦cí tiě kuàng 磁鐵礦fán jiǎ yóu kuàng shí 釩鉀鈾礦石fāng qiān kuàng 方鉛礦Fēng fēng kuàng 峰峰礦Fēng fēng kuàng qū 峰峰礦區fù kuàng 富礦gōng kuàng 工礦gōng kuàng yòng dì 工礦用地huáng tiě kuàng 黃鐵礦jīn kuàng 金礦jīng kuàng 精礦Jǐng xíng kuàng 井陘礦Jǐng xíng kuàng Qū 井陘礦區kāi kuàng 開礦kuàng cáng 礦藏kuàng céng 礦層kuàng chǎn 礦產kuàng chǎn zī yuán 礦產資源kuàng chǎng 礦場kuàng chē 礦車kuàng chuáng 礦床kuàng dēng 礦燈kuàng gōng 礦工kuàng jǐng 礦井kuàng kēng 礦坑kuàng mài 礦脈kuàng nàn 礦難kuàng qū 礦區kuàng quán 礦泉kuàng quán shuǐ 礦泉水kuàng shān 礦山kuàng shí 礦石kuàng shuǐ 礦水kuàng tǐ 礦體kuàng wù 礦物kuàng wù jú 礦務局kuàng wù rán liào 礦物燃料kuàng wù xué 礦物學kuàng wù zhì 礦物質kuàng yán 礦鹽kuàng yè 礦業kuàng yóu jīng 礦油精kuàng zhā 礦渣kuàng zhī 礦脂kuàng zhǔ 礦主lì qīng yóu kuàng 瀝青鈾礦lín kuàng 磷礦lín kuàng shí 磷礦石líng měi kuàng 菱鎂礦líng tiě kuàng 菱鐵礦méi kuàng 煤礦měng kuàng 錳礦Nán shān kuàng qū 南山礦區Nán tóng kuàng qū 南桐礦區pín kuàng 貧礦qiān kuàng 鉛礦róng kuàng lú 熔礦爐shā jī kuàng chuáng 砂積礦床tài tiě kuàng 鈦鐵礦tàn kuàng 探礦tàn kuàng zhě 探礦者tiě kuàng 鐵礦tiě kuàng shí 鐵礦石tóng kuàng 銅礦wā kuàng 挖礦wěi kuàng 尾礦wěi kuàng kù 尾礦庫xī kuàng 錫礦Yīng shǒu yíng zi kuàng 鷹手營子礦Yīng shǒu yíng zi kuàng qū 鷹手營子礦區zào yán kuàng wù 造岩礦物