Có 3 kết quả:
léi ㄌㄟˊ • lěi ㄌㄟˇ • lèi ㄌㄟˋ
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石畾
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRWWW (一口田田田)
Unicode: U+7927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Hình thái: ⿰石畾
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRWWW (一口田田田)
Unicode: U+7927
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Sa độ - 白沙渡 (Đỗ Phủ)
• Đăng Ngũ Hành sơn lưu đề - 登五行山留題 (Nguyễn Khuyến)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Đăng Ngũ Hành sơn lưu đề - 登五行山留題 (Nguyễn Khuyến)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
Từ điển Thiều Chửu
① Lăn đá từ trên cao xuống.
② Ðá lớn.
② Ðá lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 礌.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lỗi 磊 — Chất đá thành đống cao.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn
2. tảng đá lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
Từ điển Trung-Anh
(1) roll stone down hill
(2) stone pile
(2) stone pile