Có 3 kết quả:
léi ㄌㄟˊ • lěi ㄌㄟˇ • lèi ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
Từ điển Thiều Chửu
① Lăn đá từ trên cao xuống.
② Ðá lớn.
② Ðá lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 礌.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Lỗi 磊 — Chất đá thành đống cao.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lăn đá từ trên cao xuống
2. tảng đá lớn
2. tảng đá lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá lớn.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
2. (Danh) Khối đá dùng để bảo vệ thành thời xưa, có thể lăn đá từ trên cao xuống để ngăn chặn quân địch tấn công.
Từ điển Trung-Anh
(1) roll stone down hill
(2) stone pile
(2) stone pile