Có 2 kết quả:

lēi ㄌㄟlěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lēi ㄌㄟ, lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: WWWR (田田田口)
Unicode: U+7928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗi
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lỗi không” 礨空.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hang động nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lỗi không” 礨空.
2. Một âm là “lôi”. (Danh) Đá lớn.
3. (Danh) § Xem “lôi thạch” 礨石.