Có 2 kết quả:
lì ㄌㄧˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石樂
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石樂
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• A Phòng cung phú - 阿房宮賦 (Đỗ Mục)
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Chu Lang mộ - 周郎墓 (Nguyễn Du)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đông Pha bát thủ kỳ 1 - 東坡八首其一 (Tô Thức)
• Hạo Thành - 鄗城 (Ngô Thì Nhậm)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Kệ - 偈 (Văn Yển thiền sư)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 1 (Sóc phong phiêu Hồ nhạn) - 遣興五首其一(朔風飄胡雁) (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Chu Lang mộ - 周郎墓 (Nguyễn Du)
• Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文 (Lý Hoa)
• Đông Pha bát thủ kỳ 1 - 東坡八首其一 (Tô Thức)
• Hạo Thành - 鄗城 (Ngô Thì Nhậm)
• Hỗn độn thạch hành - 渾沌石行 (Phó Nhược Kim)
• Kệ - 偈 (Văn Yển thiền sư)
• Khiển hứng ngũ thủ (II) kỳ 1 (Sóc phong phiêu Hồ nhạn) - 遣興五首其一(朔風飄胡雁) (Đỗ Phủ)
• Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌 (Lý Mộng Dương)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá vụn, đá sỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: 砂礫 Cát sỏi; 瓦礫 Gạch vụn.
Từ điển Trung-Anh
(1) gravel
(2) small stone
(2) small stone
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.