Có 2 kết quả:
lì ㄌㄧˋ • luò ㄌㄨㄛˋ
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, luò ㄌㄨㄛˋ
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石樂
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 20
Bộ: shí 石 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石樂
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRVID (一口女戈木)
Unicode: U+792B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Âm Nôm: lịch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): つぶて (tsubute), こいし (koishi)
Âm Hàn: 력
Âm Quảng Đông: lik1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá vụn, đá sỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá nhỏ, đá sỏi, đá vụn: 砂礫 Cát sỏi; 瓦礫 Gạch vụn.
Từ điển Trung-Anh
(1) gravel
(2) small stone
(2) small stone
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá vụn, đá sỏi. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kì bàng đa nham đỗng, kì hạ đa bạch lịch” 其旁多巖洞, 其下多白礫 (Viên gia kiệt kí 袁家渴記) Ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.