Có 1 kết quả:
pào ㄆㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
2. pháo
3. mìn
Từ điển phổ thông
khẩu pháo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Máy bắn đá (thời xưa). ◇Đường Thư 唐書: “Dĩ cơ phát thạch, vi công thành giới, hiệu tương quân pháo” 以機發石, 爲攻城械, 號將軍礮 (Lí Mật truyện 李密傳).
2. § Cũng như “pháo” 炮.
3. § Tục viết là “pháo” 砲.
2. § Cũng như “pháo” 炮.
3. § Tục viết là “pháo” 砲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Máy bắn đá;
② Súng đại bác, trọng pháo, pháo. Như 砲, 炮 (bộ 火).
② Súng đại bác, trọng pháo, pháo. Như 砲, 炮 (bộ 火).
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient ballista for throwing heavy stones
(2) variant of 炮[pao4], cannon
(2) variant of 炮[pao4], cannon
Từ ghép 2