Có 1 kết quả:
pào ㄆㄠˋ
Âm Pinyin: pào ㄆㄠˋ
Tổng nét: 21
Bộ: shí 石 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石駮
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRSFK (一口尸火大)
Unicode: U+792E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: shí 石 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石駮
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一丨フ丶丶丶丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MRSFK (一口尸火大)
Unicode: U+792E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm sự - 感事 (Nguyễn Khuyến)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hoàn Kiếm hồ - 還劍湖 (Nguyễn Khuyến)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hoàn Kiếm hồ - 還劍湖 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn
2. pháo
3. mìn
Từ điển phổ thông
khẩu pháo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Máy bắn đá (thời xưa). ◇Đường Thư 唐書: “Dĩ cơ phát thạch, vi công thành giới, hiệu tương quân pháo” 以機發石, 爲攻城械, 號將軍礮 (Lí Mật truyện 李密傳).
2. § Cũng như “pháo” 炮.
3. § Tục viết là “pháo” 砲.
2. § Cũng như “pháo” 炮.
3. § Tục viết là “pháo” 砲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Máy bắn đá;
② Súng đại bác, trọng pháo, pháo. Như 砲, 炮 (bộ 火).
② Súng đại bác, trọng pháo, pháo. Như 砲, 炮 (bộ 火).
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient ballista for throwing heavy stones
(2) variant of 炮[pao4], cannon
(2) variant of 炮[pao4], cannon
Từ ghép 2