Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 21
Bộ: shí 石 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MRMHM (一口一竹一)
Unicode: U+7930
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 13