Có 1 kết quả:

lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Tổng nét: 22
Bộ: shí 石 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: MRYBP (一口卜月心)
Unicode: U+7932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lóng ㄌㄨㄥˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 礱|砻, to grind
(2) to mill