Có 1 kết quả:
bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shí 石 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石薄
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRTEI (一口廿水戈)
Unicode: U+7934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạc
Âm Nôm: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Quảng Đông: bok3
Âm Nôm: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Quảng Đông: bok3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Trường chinh - 長征 (Mao Trạch Đông)
• Yết Nhạc vương từ - 謁岳王祠 (Phạm Hy Lượng)
• Trường chinh - 長征 (Mao Trạch Đông)
• Yết Nhạc vương từ - 謁岳王祠 (Phạm Hy Lượng)
Bình luận 0