Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 21
Bộ: shí 石 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRTEI (一口廿水戈)
Unicode: U+7934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bạc
Âm Nôm: bạc
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.じる (ma.jiru)
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄅㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bàn bạc 磐礡)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Bàn bạc” 磐礡: (1) Rộng lớn mênh mông. (2) Đầy dẫy, sung mãn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fill
(2) to extend

Từ ghép 1