Có 1 kết quả:

guàn ㄍㄨㄢˋ
Âm Pinyin: guàn ㄍㄨㄢˋ
Tổng nét: 22
Bộ: shí 石 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: MRTRG (一口廿口土)
Unicode: U+7936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quán
Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

guàn ㄍㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái lọ nhỏ, cái gáo múc nước