Có 1 kết quả:
shì wēi ㄕˋ ㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thị uy, ra oai
Từ điển Trung-Anh
(1) to demonstrate (as a protest)
(2) a demonstration
(3) a military show of force
(2) a demonstration
(3) a military show of force
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0