Có 1 kết quả:

shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ

1/1

shì jì ㄕˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pass away (of a monk or nun)

Bình luận 0