Có 1 kết quả:
shì fàn ㄕˋ ㄈㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to demonstrate
(2) to show how to do sth
(3) demonstration
(4) a model example
(2) to show how to do sth
(3) demonstration
(4) a model example
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0