Có 1 kết quả:

shì ㄕˋ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Tổng nét: 4
Bộ: qí 示 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丶フ丨丶
Thương Hiệt: IF (戈火)
Unicode: U+793B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thị
Âm Nôm: , tự
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Một hinh thức của bộ “thị” 示.