Âm Pinyin: shì ㄕˋ Tổng nét: 4 Bộ: qí 示 (+0 nét) Lục thư: tượng hình Nét bút: 丶フ丨丶 Thương Hiệt: IF (戈火) Unicode: U+793B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị Âm Nôm: kì, tự Âm Nhật (onyomi): シ (shi) Âm Quảng Đông: si6