Có 2 kết quả:
Lǐ ㄌㄧˇ • lǐ ㄌㄧˇ
Tổng nét: 5
Bộ: qí 示 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭乚
Nét bút: 丶フ丨丶フ
Thương Hiệt: IFU (戈火山)
Unicode: U+793C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lễ
Âm Nôm: lãi, lạy, lấy, lẻ, lể, lởi, rẽ, trẩy, trễ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Hàn: 례
Âm Quảng Đông: lai5
Âm Nôm: lãi, lạy, lấy, lẻ, lể, lởi, rẽ, trẩy, trễ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Hàn: 례
Âm Quảng Đông: lai5
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Li
(2) abbr. for 禮記|礼记[Li3 ji4], Classic of Rites
(2) abbr. for 禮記|礼记[Li3 ji4], Classic of Rites
Từ ghép 16
giản thể
Từ điển phổ thông
lễ nghi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lễ” 禮.
2. Giản thể của chữ 禮.
2. Giản thể của chữ 禮.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lễ 禮
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lễ, lễ nghĩa: 喪禮 Lễ tang;
② Lễ phép, chào: 禮節 Lễ phép; 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép; 敬禮 Kính chào;
③ (văn) Tôn kính;
④ Tặng phẩm, quà: 禮輕情意重 Lễ mọn tình thâm;
⑤ Sách Chu lễ, Nghi lễ và Lễ kí;
⑥ [Lê] (Họ) Lễ.
② Lễ phép, chào: 禮節 Lễ phép; 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép; 敬禮 Kính chào;
③ (văn) Tôn kính;
④ Tặng phẩm, quà: 禮輕情意重 Lễ mọn tình thâm;
⑤ Sách Chu lễ, Nghi lễ và Lễ kí;
⑥ [Lê] (Họ) Lễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lễ 禮.
Từ điển Trung-Anh
(1) gift
(2) rite
(3) ceremony
(4) CL:份[fen4]
(5) propriety
(6) etiquette
(7) courtesy
(2) rite
(3) ceremony
(4) CL:份[fen4]
(5) propriety
(6) etiquette
(7) courtesy
Từ ghép 121
àn shǒu lǐ 按手礼 • bēi cí hòu lǐ 卑辞厚礼 • bì yè diǎn lǐ 毕业典礼 • bīn bīn yǒu lǐ 彬彬有礼 • bó lǐ 薄礼 • bó wén yuē lǐ 博文约礼 • chǎng lǐ bài 厂礼拜 • chéng rén lǐ 成人礼 • Chóng lǐ 崇礼 • Chóng lǐ xiàn 崇礼县 • cǐ zhì jìng lǐ 此致敬礼 • dá lǐ 答礼 • diǎn lǐ 典礼 • dǐng lǐ mó bài 顶礼膜拜 • dìng lǐ 定礼 • duō lǐ 多礼 • fēi lǐ 非礼 • fēn tíng kàng lǐ 分庭抗礼 • gē lǐ 割礼 • guān lǐ 观礼 • hè lǐ 贺礼 • hòu lǐ 厚礼 • huán lǐ 还礼 • huí lǐ 回礼 • hūn lǐ 婚礼 • jì lǐ 祭礼 • jiān xìn lǐ 坚信礼 • jiān zhèn lǐ 坚振礼 • jiàn miàn lǐ 见面礼 • Jìn lǐ huì 浸礼会 • jìn lǐ jiào 浸礼教 • jìng lǐ 敬礼 • jìng xián lǐ shì 敬贤礼士 • jiù zhí diǎn lǐ 就职典礼 • jū lǐ 居礼 • jū lǐ 拘礼 • Jū lǐ Fū ren 居礼夫人 • jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼 • kāi mù diǎn lǐ 开幕典礼 • kàng lǐ 抗礼 • kè jǐ fù lǐ 克己复礼 • lái ér bù wǎng fēi lǐ yě 来而不往非礼也 • lǐ bài 礼拜 • lǐ bài táng 礼拜堂 • lǐ bài yí shì 礼拜仪式 • lǐ bēng yuè huài 礼崩乐坏 • lǐ bīn 礼宾 • lǐ bù shàng shū 礼部尚书 • lǐ duō rén bù guài 礼多人不怪 • lǐ fǎ 礼法 • lǐ fèi yuè bēng 礼废乐崩 • lǐ fú 礼服 • lǐ huā 礼花 • lǐ huài yuè bēng 礼坏乐崩 • lǐ jiào 礼教 • lǐ jiào chī rén 礼教吃人 • lǐ jié 礼节 • lǐ jīn 礼金 • lǐ mào 礼帽 • lǐ mào 礼貌 • lǐ pào 礼炮 • lǐ pǐn 礼品 • lǐ qì 礼器 • lǐ qīng qíng yì zhòng 礼轻情意重 • lǐ qīng rén yì zhòng 礼轻人意重 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 礼轻人意重,千里送鹅毛 • lǐ quàn 礼券 • lǐ ràng 礼让 • lǐ shàng wǎng lái 礼尚往来 • lǐ shù 礼数 • lǐ sú 礼俗 • lǐ táng 礼堂 • lǐ wù 礼物 • lǐ xián xià shì 礼贤下士 • lǐ yí 礼仪 • lǐ yì 礼义 • lǐ yì lián chǐ 礼义廉耻 • lǐ yù 礼遇 • lǐ yuè 礼乐 • lǐ yuè bēng huài 礼乐崩坏 • lǐ zàn 礼赞 • lǐ zhì 礼制 • miǎn lǐ 免礼 • péi lǐ 赔礼 • pìn lǐ 聘礼 • pò tǔ diǎn lǐ 破土典礼 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻人意重 • qū xī lǐ 屈膝礼 • sāng lǐ 丧礼 • Shèng huī zhān lǐ rì 圣灰瞻礼日 • shèng lǐ 圣礼 • shī lǐ 失礼 • shī lǐ 施礼 • shōu lǐ 收礼 • shòu lǐ 受礼 • shòu lǐ 寿礼 • sòng lǐ 送礼 • sòng lǐ huì 送礼会 • wǎn lǐ fú 晚礼服 • wú lǐ 无礼 • xǐ lǐ 洗礼 • xià shuǐ lǐ 下水礼 • xiān lǐ hòu bīng 先礼后兵 • xiè lǐ 谢礼 • xíng jūn lǐ 行军礼 • xíng lǐ 行礼 • xíng lǐ rú yì 行礼如仪 • xū wén fú lǐ 虚文浮礼 • Yǎ lǐ Xié huì 雅礼协会 • yè lǐ tíng 叶礼庭 • Yí lǐ 仪礼 • yǐ lǐ xiāng dài 以礼相待 • yǒu lǐ mào 有礼貌 • yuè lǐ 越礼 • zàng lǐ 葬礼 • Zhān lǐ rì 瞻礼日 • zhèng shí lǐ 证实礼 • zhī lǐ 知礼 • Zhōu lǐ 周礼 • zuò lǐ bài 做礼拜