Có 2 kết quả:

ㄌㄧˇㄌㄧˇ
Âm Pinyin: ㄌㄧˇ, ㄌㄧˇ
Tổng nét: 5
Bộ: qí 示 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フ
Thương Hiệt: IFU (戈火山)
Unicode: U+793C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lễ
Âm Nôm: lãi, lạy, lấy, lẻ, lể, lởi, rẽ, trẩy, trễ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai5

Tự hình 2

Dị thể 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄌㄧˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

lễ nghi

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lễ” 禮.
2. Giản thể của chữ 禮.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lễ 禮

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 禮.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lễ, lễ nghĩa: 喪禮 Lễ tang;
② Lễ phép, chào: 禮節 Lễ phép; 彬彬有禮 Lịch sự lễ phép; 敬禮 Kính chào;
③ (văn) Tôn kính;
④ Tặng phẩm, quà: 禮輕情意重 Lễ mọn tình thâm;
⑤ Sách Chu lễ, Nghi lễ và Lễ kí;
⑥ [Lê] (Họ) Lễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết giản dị của chữ Lễ 禮.

Từ điển Trung-Anh

(1) gift
(2) rite
(3) ceremony
(4) CL:份[fen4]
(5) propriety
(6) etiquette
(7) courtesy

Từ ghép 121

àn shǒu lǐ 按手礼bēi cí hòu lǐ 卑辞厚礼bì yè diǎn lǐ 毕业典礼bīn bīn yǒu lǐ 彬彬有礼bó lǐ 薄礼bó wén yuē lǐ 博文约礼chǎng lǐ bài 厂礼拜chéng rén lǐ 成人礼Chóng lǐ 崇礼Chóng lǐ xiàn 崇礼县cǐ zhì jìng lǐ 此致敬礼dá lǐ 答礼diǎn lǐ 典礼dǐng lǐ mó bài 顶礼膜拜dìng lǐ 定礼duō lǐ 多礼fēi lǐ 非礼fēn tíng kàng lǐ 分庭抗礼gē lǐ 割礼guān lǐ 观礼hè lǐ 贺礼hòu lǐ 厚礼huán lǐ 还礼huí lǐ 回礼hūn lǐ 婚礼jì lǐ 祭礼jiān xìn lǐ 坚信礼jiān zhèn lǐ 坚振礼jiàn miàn lǐ 见面礼Jìn lǐ huì 浸礼会jìn lǐ jiào 浸礼教jìng lǐ 敬礼jìng xián lǐ shì 敬贤礼士jiù zhí diǎn lǐ 就职典礼jū lǐ 居礼jū lǐ 拘礼Jū lǐ Fū ren 居礼夫人jǔ xíng hūn lǐ 举行婚礼kāi mù diǎn lǐ 开幕典礼kàng lǐ 抗礼kè jǐ fù lǐ 克己复礼lái ér bù wǎng fēi lǐ yě 来而不往非礼也lǐ bài 礼拜lǐ bài táng 礼拜堂lǐ bài yí shì 礼拜仪式lǐ bēng yuè huài 礼崩乐坏lǐ bīn 礼宾lǐ bù shàng shū 礼部尚书lǐ duō rén bù guài 礼多人不怪lǐ fǎ 礼法lǐ fèi yuè bēng 礼废乐崩lǐ fú 礼服lǐ huā 礼花lǐ huài yuè bēng 礼坏乐崩lǐ jiào 礼教lǐ jiào chī rén 礼教吃人lǐ jié 礼节lǐ jīn 礼金lǐ mào 礼帽lǐ mào 礼貌lǐ pào 礼炮lǐ pǐn 礼品lǐ qì 礼器lǐ qīng qíng yì zhòng 礼轻情意重lǐ qīng rén yì zhòng 礼轻人意重lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 礼轻人意重,千里送鹅毛lǐ quàn 礼券lǐ ràng 礼让lǐ shàng wǎng lái 礼尚往来lǐ shù 礼数lǐ sú 礼俗lǐ táng 礼堂lǐ wù 礼物lǐ xián xià shì 礼贤下士lǐ yí 礼仪lǐ yì 礼义lǐ yì lián chǐ 礼义廉耻lǐ yù 礼遇lǐ yuè 礼乐lǐ yuè bēng huài 礼乐崩坏lǐ zàn 礼赞lǐ zhì 礼制miǎn lǐ 免礼péi lǐ 赔礼pìn lǐ 聘礼pò tǔ diǎn lǐ 破土典礼qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻人意重qū xī lǐ 屈膝礼sāng lǐ 丧礼Shèng huī zhān lǐ rì 圣灰瞻礼日shèng lǐ 圣礼shī lǐ 失礼shī lǐ 施礼shōu lǐ 收礼shòu lǐ 受礼shòu lǐ 寿礼sòng lǐ 送礼sòng lǐ huì 送礼会wǎn lǐ fú 晚礼服wú lǐ 无礼xǐ lǐ 洗礼xià shuǐ lǐ 下水礼xiān lǐ hòu bīng 先礼后兵xiè lǐ 谢礼xíng jūn lǐ 行军礼xíng lǐ 行礼xíng lǐ rú yì 行礼如仪xū wén fú lǐ 虚文浮礼Yǎ lǐ Xié huì 雅礼协会yè lǐ tíng 叶礼庭Yí lǐ 仪礼yǐ lǐ xiāng dài 以礼相待yǒu lǐ mào 有礼貌yuè lǐ 越礼zàng lǐ 葬礼Zhān lǐ rì 瞻礼日zhèng shí lǐ 证实礼zhī lǐ 知礼Zhōu lǐ 周礼zuò lǐ bài 做礼拜