Có 1 kết quả:
lǐ ràng ㄌㄧˇ ㄖㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show consideration for (others)
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity
(2) to yield to (another vehicle etc)
(3) courtesy
(4) comity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0