Có 1 kết quả:

réng ㄖㄥˊ
Âm Pinyin: réng ㄖㄥˊ
Tổng nét: 6
Bộ: qí 示 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶フノ
Thương Hiệt: IFNHS (戈火弓竹尸)
Unicode: U+793D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhưng
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Quảng Đông: jing4

Tự hình 1

1/1

réng ㄖㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. phúc
2. cháu đời xa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Phúc.
2. (Danh) Cháu đời xa.

Từ điển Thiều Chửu

① Phúc.
② Cháu đời xa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Phúc;
② Cháu xa nhiều đời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều may mắn được hưởng. Điều phúc.

Từ điển Trung-Anh

blessings