Có 1 kết quả:

shè ㄕㄜˋ

1/1

shè ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thần đất
2. đền thờ thần đất

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thần đất (thổ địa). ◎Như: “xã tắc” 社稷, “xã” là thần đất, “tắc” là thần lúa.
2. (Danh) Nơi thờ cúng thần đất. ◎Như: “xã tắc” 社稷 nơi thờ cúng thần đất và thần lúa. § Do đó còn có nghĩa là đất nước.
3. (Danh) Ngày tế lễ thần đất. ◎Như: Ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày “xuân xã” 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày “thu xã” 秋社.
4. (Danh) Đơn vị hành chánh. § Ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một “xã”.
5. (Danh) Đoàn thể, tổ chức sinh hoạt chung, cùng theo đuổi một mục tiêu. ◎Như: “kết xã” 結社 lập hội, “thi xã” 詩社 làng thơ, hội thơ, “văn xã” 文社 làng văn, hội văn, “thông tấn xã” 通訊社 cơ quan thông tin.
6. (Danh) Họ “Xã”.
7. (Động) Cúng tế thần đất. ◇Thư Kinh 書經: “Nãi xã vu tân ấp” 乃社于新邑 (Triệu cáo 召誥) Bèn tế thần đất ở ấp mới.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðền thờ thổ địa.
② Xã hội, ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một xã, để cùng mưu tính các việc công ích gọi là xã hội 社會. Kết hợp nhiều người là một đoàn thể mà cùng có quan hệ chung như nhau cũng gọi là xã hội, vì thế hễ ai rủ rê các người đồng chí làm một việc gì gọi là kết xã 結社, như thi xã 詩社 làng thơ, hội thơ, văn xã 文社 làng văn, hội văn. Phàm họp nhiều người làm một việc gì cũng gọi là xã. Như hội xã 會社 cũng như công ti.
③ Ngày xã, ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày thu xã 秋社.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Xã, đền thờ thổ địa (nơi thờ thổ thần thời xưa): 山河社稷 Sơn hà xã tắc; 祭社 Tế xã;
② Xã (chỉ một hay nhiều tổ chức): 合作社 Hợp tác xã; 巴黎公社 Công xã Pa-ri; 通訊社 Thông tấn xã, hãng tin;
③ (văn) Ngày xã (ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày là ngày thu xã 秋社).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị thần đất — Lễ tế cúng vị thần đất — Khu đất để cúng tế vị thần đất. Sau có nghĩa là vùng đất mà dân chúng tụ lại. Td: Xã hội — Theo chế độ Trung Hoa thời cổ, cứ vùng đất có 25 nhà gọi là một Xã. Sau thành một đơn vị hành chánh ở thôn quê. Td: Xã ấp — Một nhóm người cùng việc làm, cùng chủ trương họp lại với nhau để sinh hoạt. Td: Thị xã.

Từ điển Trung-Anh

(1) society
(2) group
(3) club
(4) agency
(5) (old) god of the land

Từ ghép 243

Bā lí Gōng shè 巴黎公社bào shè 報社bào shè 报社Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鮮中央通訊社Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鲜中央通讯社Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鮮中央新聞社Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鲜中央新闻社Cháo zhōng shè 朝中社chū bǎn shè 出版社Chūn liǔ shè 春柳社dǎ jī shè huì cái fù 打击社会财富dǎ jī shè huì cái fù 打擊社會財富Dà shè 大社Dà shè xiāng 大社乡Dà shè xiāng 大社鄉É tǎ shè 俄塔社Fǎ xīn shè 法新社fǎn shè huì 反社会fǎn shè huì 反社會fǎn shè huì xíng wéi 反社会行为fǎn shè huì xíng wéi 反社會行為Fèi biān shè 費邊社Fèi biān shè 费边社fēn shè 分社fēng jiàn shè huì 封建社会fēng jiàn shè huì 封建社會Fú lún shè 扶輪社Fú lún shè 扶轮社Fù shè 复社Fù shè 複社gōng mín shè huì 公民社会gōng mín shè huì 公民社會gōng shè 公社Gòng tóng shè 共同社guì zú shè huì 貴族社會guì zú shè huì 贵族社会guó jì shè huì 国际社会guó jì shè huì 國際社會Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 国际文传电讯社Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 國際文傳電訊社Guó jì wén chuán tōng xùn shè 国际文传通讯社Guó jì wén chuán tōng xùn shè 國際文傳通訊社guó jiā shè huì zhǔ yì 国家社会主义guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韓國聯合通訊社Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社Hán lián shè 韓聯社Hán lián shè 韩联社Hé zhòng Guó jì shè 合众国际社Hé zhòng Guó jì shè 合眾國際社hé zuò shè 合作社hēi shè huì 黑社会hēi shè huì 黑社會huì shè 会社huì shè 會社jié shè zì yóu 結社自由jié shè zì yóu 结社自由jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约Jìng guó Shén shè 靖国神社Jìng guó Shén shè 靖國神社Jiǔ sān Xué shè 九三学社Jiǔ sān Xué shè 九三學社jù shè 剧社jù shè 劇社kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社会主义kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義kuāng fú shè jì 匡扶社稷lǐ shè 里社lǚ shè 旅社lǚ xíng shè 旅行社Lù tòu shè 路透社Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美国聯合通訊社Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美國聯合通訊社Měi Lián shè 美联社Měi Lián shè 美聯社mì mì huì shè 秘密会社mì mì huì shè 秘密會社mín zú shè huì zhǔ yì 民族社会主义mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義mǔ xì shè huì 母系社会mǔ xì shè huì 母系社會nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社nú lì shè huì 奴隶社会nú lì shè huì 奴隸社會Péng bó shè 彭博社Péng bó Tōng xùn shè 彭博通訊社Péng bó Tōng xùn shè 彭博通讯社Péng bó Xīn wén shè 彭博新聞社Péng bó Xīn wén shè 彭博新闻社qǐ yè shè huì zé rèn 企业社会责任qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任qín jiǎn bàn shè 勤俭办社qín jiǎn bàn shè 勤儉辦社rén mín gōng shè 人民公社rén mín gōng shè huà 人民公社化Rén shè bù 人社部rén wén shè huì xué kē 人文社会学科rén wén shè huì xué kē 人文社會學科rén wén shè kē 人文社科Rì běn Gòng tóng shè 日本共同社shàng liú shè huì 上流社会shàng liú shè huì 上流社會shè bǎo 社保shè gōng 社工shè gōng rén 社工人shè huì 社会shè huì 社會shè huì bǎo xiǎn 社会保险shè huì bǎo xiǎn 社會保險shè huì bǎo zhàng 社会保障shè huì bǎo zhàng 社會保障shè huì dǎng 社会党shè huì dǎng 社會黨shè huì děng jí 社会等级shè huì děng jí 社會等級shè huì fú wù 社会服务shè huì fú wù 社會服務shè huì gōng gòng lì yì 社会公共利益shè huì gōng gòng lì yì 社會公共利益shè huì gōng zuò 社会工作shè huì gōng zuò 社會工作shè huì gōng zuò zhě 社会工作者shè huì gōng zuò zhě 社會工作者shè huì guān huái 社会关怀shè huì guān huái 社會關懷shè huì guān xì 社会关系shè huì guān xì 社會關係shè huì huà 社会化shè huì huà 社會化shè huì huán jìng 社会环境shè huì huán jìng 社會環境shè huì jiē céng 社会阶层shè huì jiē céng 社會階層shè huì jīng jì 社会经济shè huì jīng jì 社會經濟shè huì kē xué 社会科学shè huì kē xué 社會科學shè huì mín zhǔ 社会民主shè huì mín zhǔ 社會民主shè huì mín zhǔ dǎng 社会民主党shè huì mín zhǔ dǎng 社會民主黨shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社会民主主义shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義shè huì míng liú 社会名流shè huì míng liú 社會名流shè huì píng děng 社会平等shè huì píng děng 社會平等shè huì shì yè 社会事业shè huì shì yè 社會事業shè huì tuán tǐ 社会团体shè huì tuán tǐ 社會團體shè huì xíng dòng 社会行动shè huì xíng dòng 社會行動shè huì xìng 社会性shè huì xìng 社會性shè huì xué 社会学shè huì xué 社會學shè huì yǔ yán xué 社会语言学shè huì yǔ yán xué 社會語言學shè huì zhèng yì 社会正义shè huì zhèng yì 社會正義shè huì zhǔ yì 社会主义shè huì zhǔ yì 社會主義shè huì zhǔ yì zhě 社会主义者shè huì zhǔ yì zhě 社會主義者shè huì zǒng xū qiú 社会总需求shè huì zǒng xū qiú 社會總需求shè huǒ 社火shè jì 社稷shè jiāo 社交shè jiāo cái néng 社交才能shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐惧症shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐懼症shè jiāo wǔ 社交舞shè jiāo yǔ yán 社交語言shè jiāo yǔ yán 社交语言shè jiào 社教shè kē 社科shè lùn 社論shè lùn 社论shè píng 社評shè píng 社评shè qū 社区shè qū 社區shè qún 社群shè shǔ chéng hú 社鼠城狐shè tuán 社团shè tuán 社團shè wéi fǎ 社維法shè wéi fǎ 社维法shè xì 社戏shè xì 社戲shè xué 社学shè xué 社學shè yuán 社员shè yuán 社員shè zhǎng 社長shè zhǎng 社长shén shè 神社shì mín shè huì 市民社会shì mín shè huì 市民社會shū shè 书社shū shè 書社Sū lián zhī yǒu shè 苏联之友社Sū lián zhī yǒu shè 蘇聯之友社Tǎ sī shè 塔斯社tōng xùn shè 通訊社tōng xùn shè 通讯社xiǎo kāng shè huì 小康社会xiǎo kāng shè huì 小康社會Xīn huá shè 新华社Xīn huá shè 新華社Xīn shè 新社Xīn shè xiāng 新社乡Xīn shè xiāng 新社鄉xìn yòng shè 信用社Yán dǎo shén shè 严岛神社Yán dǎo shén shè 嚴島神社Yú shè 榆社Yú shè xiàn 榆社县Yú shè xiàn 榆社縣yuán shǐ shè huì 原始社会yuán shǐ shè huì 原始社會zá zhì shè 杂志社zá zhì shè 雜誌社zào fú shè qún 造福社群zhēng xìn shè 征信社zhēng xìn shè 徵信社Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中国大百科全书出版社Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中國大百科全書出版社Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中国特色社会主义Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義Zhōng guó Xīn wén shè 中国新闻社Zhōng guó Xīn wén shè 中國新聞社zhōng lǚ shè 中旅社Zhōng xīn shè 中新社Zhōng yāng shè 中央社zhū shì huì shè 株式会社zhū shì huì shè 株式會社zǒng shè 总社zǒng shè 總社