Có 1 kết quả:
shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 7
Bộ: qí 示 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺭土
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一
Thương Hiệt: IFG (戈火土)
Unicode: U+793E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xã
Âm Nôm: xã
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): やしろ (yashiro)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se5
Âm Nôm: xã
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): やしろ (yashiro)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: se5
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Cáo gia nhi - 告家而 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Ký Hộ Đỗ Lý Toại Lương xử sĩ - 寄鄠杜李遂良處士 (Cao Biền)
• Lý trung xã - 里中社 (Phan Kính)
• Nghĩ bản tổng vãn Phượng Trì Phong ông - 擬本總挽鳳池峰翁 (Phạm Thận Duật)
• Nghĩ tổng hội vãn Đông Dương tiên sinh - 擬總會挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Quốc tự - 國字 (Vạn Hạnh thiền sư)
• Quy yến từ từ Công bộ thị lang - 歸燕詞辭工部侍郎 (Chương Hiếu Tiêu)
• Song đầu liên - Trình Phạm Trí Năng đãi chế - 雙頭蓮-呈范致能待制 (Lục Du)
• Tặng thế tử Thái hư tử - 贈世子太虛子 (Văn Tử Phương)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Ký Hộ Đỗ Lý Toại Lương xử sĩ - 寄鄠杜李遂良處士 (Cao Biền)
• Lý trung xã - 里中社 (Phan Kính)
• Nghĩ bản tổng vãn Phượng Trì Phong ông - 擬本總挽鳳池峰翁 (Phạm Thận Duật)
• Nghĩ tổng hội vãn Đông Dương tiên sinh - 擬總會挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Quốc tự - 國字 (Vạn Hạnh thiền sư)
• Quy yến từ từ Công bộ thị lang - 歸燕詞辭工部侍郎 (Chương Hiếu Tiêu)
• Song đầu liên - Trình Phạm Trí Năng đãi chế - 雙頭蓮-呈范致能待制 (Lục Du)
• Tặng thế tử Thái hư tử - 贈世子太虛子 (Văn Tử Phương)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. thần đất
2. đền thờ thần đất
2. đền thờ thần đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thần đất (thổ địa). ◎Như: “xã tắc” 社稷, “xã” là thần đất, “tắc” là thần lúa.
2. (Danh) Nơi thờ cúng thần đất. ◎Như: “xã tắc” 社稷 nơi thờ cúng thần đất và thần lúa. § Do đó còn có nghĩa là đất nước.
3. (Danh) Ngày tế lễ thần đất. ◎Như: Ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày “xuân xã” 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày “thu xã” 秋社.
4. (Danh) Đơn vị hành chánh. § Ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một “xã”.
5. (Danh) Đoàn thể, tổ chức sinh hoạt chung, cùng theo đuổi một mục tiêu. ◎Như: “kết xã” 結社 lập hội, “thi xã” 詩社 làng thơ, hội thơ, “văn xã” 文社 làng văn, hội văn, “thông tấn xã” 通訊社 cơ quan thông tin.
6. (Danh) Họ “Xã”.
7. (Động) Cúng tế thần đất. ◇Thư Kinh 書經: “Nãi xã vu tân ấp” 乃社于新邑 (Triệu cáo 召誥) Bèn tế thần đất ở ấp mới.
2. (Danh) Nơi thờ cúng thần đất. ◎Như: “xã tắc” 社稷 nơi thờ cúng thần đất và thần lúa. § Do đó còn có nghĩa là đất nước.
3. (Danh) Ngày tế lễ thần đất. ◎Như: Ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày “xuân xã” 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày “thu xã” 秋社.
4. (Danh) Đơn vị hành chánh. § Ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một “xã”.
5. (Danh) Đoàn thể, tổ chức sinh hoạt chung, cùng theo đuổi một mục tiêu. ◎Như: “kết xã” 結社 lập hội, “thi xã” 詩社 làng thơ, hội thơ, “văn xã” 文社 làng văn, hội văn, “thông tấn xã” 通訊社 cơ quan thông tin.
6. (Danh) Họ “Xã”.
7. (Động) Cúng tế thần đất. ◇Thư Kinh 書經: “Nãi xã vu tân ấp” 乃社于新邑 (Triệu cáo 召誥) Bèn tế thần đất ở ấp mới.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðền thờ thổ địa.
② Xã hội, ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một xã, để cùng mưu tính các việc công ích gọi là xã hội 社會. Kết hợp nhiều người là một đoàn thể mà cùng có quan hệ chung như nhau cũng gọi là xã hội, vì thế hễ ai rủ rê các người đồng chí làm một việc gì gọi là kết xã 結社, như thi xã 詩社 làng thơ, hội thơ, văn xã 文社 làng văn, hội văn. Phàm họp nhiều người làm một việc gì cũng gọi là xã. Như hội xã 會社 cũng như công ti.
③ Ngày xã, ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày thu xã 秋社.
② Xã hội, ngày xưa cứ mỗi khu 25 nhà là một xã, để cùng mưu tính các việc công ích gọi là xã hội 社會. Kết hợp nhiều người là một đoàn thể mà cùng có quan hệ chung như nhau cũng gọi là xã hội, vì thế hễ ai rủ rê các người đồng chí làm một việc gì gọi là kết xã 結社, như thi xã 詩社 làng thơ, hội thơ, văn xã 文社 làng văn, hội văn. Phàm họp nhiều người làm một việc gì cũng gọi là xã. Như hội xã 會社 cũng như công ti.
③ Ngày xã, ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày gọi là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày gọi là ngày thu xã 秋社.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Xã, đền thờ thổ địa (nơi thờ thổ thần thời xưa): 山河社稷 Sơn hà xã tắc; 祭社 Tế xã;
② Xã (chỉ một hay nhiều tổ chức): 合作社 Hợp tác xã; 巴黎公社 Công xã Pa-ri; 通訊社 Thông tấn xã, hãng tin;
③ (văn) Ngày xã (ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày là ngày thu xã 秋社).
② Xã (chỉ một hay nhiều tổ chức): 合作社 Hợp tác xã; 巴黎公社 Công xã Pa-ri; 通訊社 Thông tấn xã, hãng tin;
③ (văn) Ngày xã (ngày mậu sau ngày lập xuân năm ngày là ngày xuân xã 春社, ngày mậu sau ngày lập thu năm ngày là ngày thu xã 秋社).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị thần đất — Lễ tế cúng vị thần đất — Khu đất để cúng tế vị thần đất. Sau có nghĩa là vùng đất mà dân chúng tụ lại. Td: Xã hội — Theo chế độ Trung Hoa thời cổ, cứ vùng đất có 25 nhà gọi là một Xã. Sau thành một đơn vị hành chánh ở thôn quê. Td: Xã ấp — Một nhóm người cùng việc làm, cùng chủ trương họp lại với nhau để sinh hoạt. Td: Thị xã.
Từ điển Trung-Anh
(1) society
(2) group
(3) club
(4) agency
(5) (old) god of the land
(2) group
(3) club
(4) agency
(5) (old) god of the land
Từ ghép 243
Bā lí Gōng shè 巴黎公社 • bào shè 報社 • bào shè 报社 • Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鮮中央通訊社 • Cháo xiǎn Zhōng yāng Tōng xùn shè 朝鲜中央通讯社 • Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鮮中央新聞社 • Cháo xiǎn zhōng yāng xīn wén shè 朝鲜中央新闻社 • Cháo zhōng shè 朝中社 • chū bǎn shè 出版社 • Chūn liǔ shè 春柳社 • dǎ jī shè huì cái fù 打击社会财富 • dǎ jī shè huì cái fù 打擊社會財富 • Dà shè 大社 • Dà shè xiāng 大社乡 • Dà shè xiāng 大社鄉 • É tǎ shè 俄塔社 • Fǎ xīn shè 法新社 • fǎn shè huì 反社会 • fǎn shè huì 反社會 • fǎn shè huì xíng wéi 反社会行为 • fǎn shè huì xíng wéi 反社會行為 • Fèi biān shè 費邊社 • Fèi biān shè 费边社 • fēn shè 分社 • fēng jiàn shè huì 封建社会 • fēng jiàn shè huì 封建社會 • Fú lún shè 扶輪社 • Fú lún shè 扶轮社 • Fù shè 复社 • Fù shè 複社 • gōng mín shè huì 公民社会 • gōng mín shè huì 公民社會 • gōng shè 公社 • Gòng tóng shè 共同社 • guì zú shè huì 貴族社會 • guì zú shè huì 贵族社会 • guó jì shè huì 国际社会 • guó jì shè huì 國際社會 • Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 国际文传电讯社 • Guó jì Wén chuán Diàn xùn shè 國際文傳電訊社 • Guó jì wén chuán tōng xùn shè 国际文传通讯社 • Guó jì wén chuán tōng xùn shè 國際文傳通訊社 • guó jiā shè huì zhǔ yì 国家社会主义 • guó jiā shè huì zhǔ yì 國家社會主義 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韓國聯合通訊社 • Hán guó Lián hé Tōng xùn shè 韩国联合通讯社 • Hán lián shè 韓聯社 • Hán lián shè 韩联社 • Hé zhòng Guó jì shè 合众国际社 • Hé zhòng Guó jì shè 合眾國際社 • hé zuò shè 合作社 • hēi shè huì 黑社会 • hēi shè huì 黑社會 • huì shè 会社 • huì shè 會社 • jié shè zì yóu 結社自由 • jié shè zì yóu 结社自由 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 經濟社會及文化權利國際公約 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约 • Jìng guó Shén shè 靖国神社 • Jìng guó Shén shè 靖國神社 • Jiǔ sān Xué shè 九三学社 • Jiǔ sān Xué shè 九三學社 • jù shè 剧社 • jù shè 劇社 • kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社会主义 • kōng xiǎng shè huì zhǔ yì 空想社會主義 • kuāng fú shè jì 匡扶社稷 • lǐ shè 里社 • lǚ shè 旅社 • lǚ xíng shè 旅行社 • Lù tòu shè 路透社 • Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美国聯合通訊社 • Měi guó Lián hé Tōng xùn shè 美國聯合通訊社 • Měi Lián shè 美联社 • Měi Lián shè 美聯社 • mì mì huì shè 秘密会社 • mì mì huì shè 秘密會社 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社会主义 • mín zú shè huì zhǔ yì 民族社會主義 • mǔ xì shè huì 母系社会 • mǔ xì shè huì 母系社會 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社 • nú lì shè huì 奴隶社会 • nú lì shè huì 奴隸社會 • Péng bó shè 彭博社 • Péng bó Tōng xùn shè 彭博通訊社 • Péng bó Tōng xùn shè 彭博通讯社 • Péng bó Xīn wén shè 彭博新聞社 • Péng bó Xīn wén shè 彭博新闻社 • qǐ yè shè huì zé rèn 企业社会责任 • qǐ yè shè huì zé rèn 企業社會責任 • qín jiǎn bàn shè 勤俭办社 • qín jiǎn bàn shè 勤儉辦社 • rén mín gōng shè 人民公社 • rén mín gōng shè huà 人民公社化 • Rén shè bù 人社部 • rén wén shè huì xué kē 人文社会学科 • rén wén shè huì xué kē 人文社會學科 • rén wén shè kē 人文社科 • Rì běn Gòng tóng shè 日本共同社 • shàng liú shè huì 上流社会 • shàng liú shè huì 上流社會 • shè bǎo 社保 • shè gōng 社工 • shè gōng rén 社工人 • shè huì 社会 • shè huì 社會 • shè huì bǎo xiǎn 社会保险 • shè huì bǎo xiǎn 社會保險 • shè huì bǎo zhàng 社会保障 • shè huì bǎo zhàng 社會保障 • shè huì dǎng 社会党 • shè huì dǎng 社會黨 • shè huì děng jí 社会等级 • shè huì děng jí 社會等級 • shè huì fú wù 社会服务 • shè huì fú wù 社會服務 • shè huì gōng gòng lì yì 社会公共利益 • shè huì gōng gòng lì yì 社會公共利益 • shè huì gōng zuò 社会工作 • shè huì gōng zuò 社會工作 • shè huì gōng zuò zhě 社会工作者 • shè huì gōng zuò zhě 社會工作者 • shè huì guān huái 社会关怀 • shè huì guān huái 社會關懷 • shè huì guān xì 社会关系 • shè huì guān xì 社會關係 • shè huì huà 社会化 • shè huì huà 社會化 • shè huì huán jìng 社会环境 • shè huì huán jìng 社會環境 • shè huì jiē céng 社会阶层 • shè huì jiē céng 社會階層 • shè huì jīng jì 社会经济 • shè huì jīng jì 社會經濟 • shè huì kē xué 社会科学 • shè huì kē xué 社會科學 • shè huì mín zhǔ 社会民主 • shè huì mín zhǔ 社會民主 • shè huì mín zhǔ dǎng 社会民主党 • shè huì mín zhǔ dǎng 社會民主黨 • shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社会民主主义 • shè huì mín zhǔ zhǔ yì 社會民主主義 • shè huì míng liú 社会名流 • shè huì míng liú 社會名流 • shè huì píng děng 社会平等 • shè huì píng děng 社會平等 • shè huì shì yè 社会事业 • shè huì shì yè 社會事業 • shè huì tuán tǐ 社会团体 • shè huì tuán tǐ 社會團體 • shè huì xíng dòng 社会行动 • shè huì xíng dòng 社會行動 • shè huì xìng 社会性 • shè huì xìng 社會性 • shè huì xué 社会学 • shè huì xué 社會學 • shè huì yǔ yán xué 社会语言学 • shè huì yǔ yán xué 社會語言學 • shè huì zhèng yì 社会正义 • shè huì zhèng yì 社會正義 • shè huì zhǔ yì 社会主义 • shè huì zhǔ yì 社會主義 • shè huì zhǔ yì zhě 社会主义者 • shè huì zhǔ yì zhě 社會主義者 • shè huì zǒng xū qiú 社会总需求 • shè huì zǒng xū qiú 社會總需求 • shè huǒ 社火 • shè jì 社稷 • shè jiāo 社交 • shè jiāo cái néng 社交才能 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐惧症 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐懼症 • shè jiāo wǔ 社交舞 • shè jiāo yǔ yán 社交語言 • shè jiāo yǔ yán 社交语言 • shè jiào 社教 • shè kē 社科 • shè lùn 社論 • shè lùn 社论 • shè píng 社評 • shè píng 社评 • shè qū 社区 • shè qū 社區 • shè qún 社群 • shè shǔ chéng hú 社鼠城狐 • shè tuán 社团 • shè tuán 社團 • shè wéi fǎ 社維法 • shè wéi fǎ 社维法 • shè xì 社戏 • shè xì 社戲 • shè xué 社学 • shè xué 社學 • shè yuán 社员 • shè yuán 社員 • shè zhǎng 社長 • shè zhǎng 社长 • shén shè 神社 • shì mín shè huì 市民社会 • shì mín shè huì 市民社會 • shū shè 书社 • shū shè 書社 • Sū lián zhī yǒu shè 苏联之友社 • Sū lián zhī yǒu shè 蘇聯之友社 • Tǎ sī shè 塔斯社 • tōng xùn shè 通訊社 • tōng xùn shè 通讯社 • xiǎo kāng shè huì 小康社会 • xiǎo kāng shè huì 小康社會 • Xīn huá shè 新华社 • Xīn huá shè 新華社 • Xīn shè 新社 • Xīn shè xiāng 新社乡 • Xīn shè xiāng 新社鄉 • xìn yòng shè 信用社 • Yán dǎo shén shè 严岛神社 • Yán dǎo shén shè 嚴島神社 • Yú shè 榆社 • Yú shè xiàn 榆社县 • Yú shè xiàn 榆社縣 • yuán shǐ shè huì 原始社会 • yuán shǐ shè huì 原始社會 • zá zhì shè 杂志社 • zá zhì shè 雜誌社 • zào fú shè qún 造福社群 • zhēng xìn shè 征信社 • zhēng xìn shè 徵信社 • Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中国大百科全书出版社 • Zhōng guó Dà Bǎi kē Quán shū Chū bǎn shè 中國大百科全書出版社 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中国特色社会主义 • Zhōng guó tè sè shè huì zhǔ yì 中國特色社會主義 • Zhōng guó Xīn wén shè 中国新闻社 • Zhōng guó Xīn wén shè 中國新聞社 • zhōng lǚ shè 中旅社 • Zhōng xīn shè 中新社 • Zhōng yāng shè 中央社 • zhū shì huì shè 株式会社 • zhū shì huì shè 株式會社 • zǒng shè 总社 • zǒng shè 總社