Có 1 kết quả:

shè jiāo ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠ

1/1

shè jiāo ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xã giao

Từ điển Trung-Anh

(1) interaction
(2) social contact