Có 1 kết quả:

shè jiāo kǒng jù zhèng ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠ ㄎㄨㄥˇ ㄐㄩˋ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) social phobia
(2) social anxiety

Bình luận 0