Có 1 kết quả:
shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social security
(2) abbr. to 社保
(2) abbr. to 社保
Bình luận 0
shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0