Có 1 kết quả:

shè huì zǒng xū qiú ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄨㄥˇ ㄒㄩ ㄑㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) aggregate social demand
(2) total requirement of society

Bình luận 0