Có 1 kết quả:
shè huì děng jí ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ
shè huì děng jí ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social rank
(2) class
(3) caste
(2) class
(3) caste
Bình luận 0
shè huì děng jí ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄉㄥˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0