Có 1 kết quả:
shè huì jiē céng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ
shè huì jiē céng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social hierarchy
(2) stratum in society
(3) social status
(2) stratum in society
(3) social status
shè huì jiē céng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh