Có 1 kết quả:

shè bǎo ㄕㄜˋ ㄅㄠˇ

1/1

shè bǎo ㄕㄜˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) social insurance
(2) abbr. for 社會保險|社会保险

Bình luận 0