Có 1 kết quả:

shè jiào ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

shè jiào ㄕㄜˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Socialist education
(2) abbr. for 社會主義教育運動|社会主义教育运动