Có 1 kết quả:

shè huì tuán tǐ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄢˊ ㄊㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) social group
(2) community organization

Bình luận 0