Có 1 kết quả:

shè huì jiē céng ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄐㄧㄝ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) social hierarchy
(2) stratum in society
(3) social status

Bình luận 0