Có 1 kết quả:

shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ

1/1

shè jì ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xã tắc

Từ điển Trung-Anh

(1) state
(2) country
(3) the Gods of earth and grain