Có 1 kết quả:

shè wéi fǎ ㄕㄜˋ ㄨㄟˊ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwan) public order laws
(2) abbr. of 社會秩序維護法|社会秩序维护法

Bình luận 0