Có 1 kết quả:
yuè ㄩㄝˋ
Âm Quan thoại: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 7
Bộ: qí 示 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭勺
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丶
Thương Hiệt: IFPI (戈火心戈)
Unicode: U+793F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: qí 示 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭勺
Nét bút: 丶フ丨丶ノフ丶
Thương Hiệt: IFPI (戈火心戈)
Unicode: U+793F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược, thược
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): まつり (matsuri)
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngày tế xuân
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tế dược (tế xuân).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dược 禴.
Từ điển Trung-Anh
spring imperial ancestral sacrifice