Có 1 kết quả:

Qí Xī ㄑㄧˊ ㄒㄧ

1/1

Qí Xī ㄑㄧˊ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qi Xi (c. 620-550 BC), minister of Jin state 晉國|晋国[Jin4 guo2] of the Spring and Autumn states