Có 1 kết quả:

yāo ㄧㄠ
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ
Tổng nét: 8
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: IFHK (戈火竹大)
Unicode: U+7945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hin1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

yāo ㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đẹp mĩ miều
2. quái lạ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 妖 nghĩa ① (bộ 女).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Yêu 妖.

Từ điển Trung-Anh

(1) evil spirit
(2) goblin
(3) witchcraft
(4) variant of 妖[yao1]
(5) common erroneous variant of 祆[Xian1] Ormazda