Có 3 kết quả:

Xiān ㄒㄧㄢxiān ㄒㄧㄢyāo ㄧㄠ
Âm Quan thoại: Xiān ㄒㄧㄢ, xiān ㄒㄧㄢ, yāo ㄧㄠ
Tổng nét: 8
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一一ノ丶
Thương Hiệt: IFMK (戈火一大)
Unicode: U+7946
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiên, yêu
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), テン (ten)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu1

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/3

Xiān ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Ormazda, the Sun God of the Zoroastrians and Manicheans
(2) the Sun God

Từ ghép 2

xiān ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một tôn giáo thờ thần lửa thời xưa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc. § Cũng gọi là “Ba Tư giáo” , “Bái hỏa giáo” , “Hiên đạo” .
2. Một âm là “yêu”. (Danh) Sự kì dị quái đản. § Cũng như “yêu” . ◇Hán Thư : “Gian ngụy bất manh, yêu nghiệt phục tức” , (Lễ nhạc chí ) Gian tà không phát sinh, ma quái xấu ác ngừng dứt.

Từ điển Trần Văn Chánh

hiên giáo [Xianjiào] Bái hoả giáo (một tôn giáo thờ thần lửa thời xưa). Cg. [Bài huô jiào].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thần linh — Trời — Đừng lầm với chữ ( Yêu ).

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đạo thờ lửa (Zoroastrianism) ở Ba Tư truyền vào Trung Quốc. § Cũng gọi là “Ba Tư giáo” , “Bái hỏa giáo” , “Hiên đạo” .
2. Một âm là “yêu”. (Danh) Sự kì dị quái đản. § Cũng như “yêu” . ◇Hán Thư : “Gian ngụy bất manh, yêu nghiệt phục tức” , (Lễ nhạc chí ) Gian tà không phát sinh, ma quái xấu ác ngừng dứt.