Có 1 kết quả:
qí dǎo ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pray
(2) to say one's prayers
(3) prayer
(2) to say one's prayers
(3) prayer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0