Có 1 kết quả:
duì ㄉㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺭殳
Nét bút: 丶フ丨丶ノフフ丶
Thương Hiệt: IFHNE (戈火竹弓水)
Unicode: U+794B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺭殳
Nét bút: 丶フ丨丶ノフフ丶
Thương Hiệt: IFHNE (戈火竹弓水)
Unicode: U+794B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoái
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Quảng Đông: deoi3, doi6
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), タツ (tatsu), タチ (tachi)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko)
Âm Quảng Đông: deoi3, doi6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại binh khí ngày xưa, như cái “thù” 殳.
2. (Danh) Cái sào trên treo miếng da cừu. § Đặt trước cổng vào, để ngăn dọa bò ngựa vào thành.
3. (Danh) Họ “Đoái”.
2. (Danh) Cái sào trên treo miếng da cừu. § Đặt trước cổng vào, để ngăn dọa bò ngựa vào thành.
3. (Danh) Họ “Đoái”.