Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 8
Bộ: qí 示 (+4 nét)
Hình thái: 𡈼
Nét bút: 丶フ丨丶ノ一丨一
Thương Hiệt: IFHG (戈火竹土)
Unicode: U+794D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

rèn ㄖㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 衽[ren4]