Có 1 kết quả:

fú zhuó ㄈㄨˊ ㄓㄨㄛˊ

1/1

fú zhuó ㄈㄨˊ ㄓㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cleanse
(2) to purify