Có 2 kết quả:

ㄅㄧˋㄇㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ, ㄇㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: IFPH (戈火心竹)
Unicode: U+7955
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.める (hi.meru), かく.す (kaku.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bí mật
2. thần

Từ ghép 2

ㄇㄧˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Không biết được, giữ kín không cho người ngoài cuộc biết, không công khai. ◎Như: “thần bí” 神祕 mầu nhiệm huyền bí, “ẩn bí” 隱祕 giấu kín, “bí mật” 祕密 kín đáo, không tiết lộ ra ngoài. ◇Sử Kí 史記: “Cao đế kí xuất, kì kế bí thế mạc đắc văn” 高帝既出, 其計祕世莫得聞 (Trần Thừa tướng thế gia 陳丞相世家) Cao Đế thoát được ra, kế này bí mật, trong đời không ai biết.
2. (Tính) Trân quý, hiếm lạ. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Bí ngoạn, biến hóa nhược thần” 祕玩, 變化若神 (Dương Quý Phi truyện 楊貴妃傳) Quý hiếm, biến hóa như thần.
3. (Danh) Nói tắt của “bí thư” 祕書. ◎Như: “chủ bí” 主書 tổng thư kí, chủ nhậm bí thư. § Ghi chú: “Bí thư” 祕書: (1) Ngày xưa, chỉ chức quan giữ các thư tịch bí mật. (2) Thư kí, nhân viên giữ việc quản lí văn thư.
4. (Danh) Họ “Bí”.

Từ điển Thiều Chửu

① Thần.
② Bí mật, chức quan giữ các tờ bồi bí mật gọi là bí thư 祕書.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bí, không thông: 便祕 Táo bón, chứng táo, bệnh táo;
② [Bì] (Họ) Bí. Xem 祕 [mì].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bí mật;
② (văn) Thần.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bí mật, kín: 祕室 Phòng kín; 祕事 Việc bí mật;
② Giữ bí mật. Xem 祕 [bì].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kín đáo — Riêng tư, giấu kín.

Từ điển Trung-Anh

variant of 秘[mi4]

Từ ghép 12