Có 1 kết quả:

mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ

1/1

mì cáng ㄇㄧˋ ㄘㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden
(2) a hidden treasure (often a Buddhist relic)
(3) to keep secret