Có 1 kết quả:

Zǔ mǎ ㄗㄨˇ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Zuma (name)
(2) Jacob Zuma (1942-), South African ANC politician, vice-president 1999-2005, president from 2009

Bình luận 0