Có 1 kết quả:
Zǔ mǎ ㄗㄨˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Zuma (name)
(2) Jacob Zuma (1942-), South African ANC politician, vice-president 1999-2005, president from 2009
(2) Jacob Zuma (1942-), South African ANC politician, vice-president 1999-2005, president from 2009
Bình luận 0