Có 1 kết quả:

suàn ㄙㄨㄢˋ
Âm Pinyin: suàn ㄙㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MFMMF (一火一一火)
Unicode: U+7958
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toán
Âm Nôm: toan
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): かぞ.える (kazo.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

suàn ㄙㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tính toán

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “toán” 算.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ toán 算.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 算 (bộ 竹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Toán

Từ điển Trung-Anh

variant of 算[suan4], to calculate