Có 1 kết quả:
hù ㄏㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺭古
Nét bút: 丶フ丨丶一丨丨フ一
Thương Hiệt: IFJR (戈火十口)
Unicode: U+795C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hỗ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu2
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): さいわ.い (saiwa.i)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: wu2
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Tặng tư huân Đỗ thập tam viên ngoại - 贈司勳杜十三員外 (Lý Thương Ẩn)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔 (Cố Viêm Vũ)
• Thiện tai hành kỳ 2 - 善哉行其二 (Tào Tháo)
• Thù Chu giám kỷ Tứ Phụ - 酬朱監紀四輔 (Cố Viêm Vũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc, sự tốt lành. ◇Thi Kinh 詩經: “Thụ thiên chi hỗ” 受天之祜 (Tiểu nhã 小雅, Tín nam san 信南山) Nhận phúc lành của trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều phúc. Điều may mắn trời cho.
Từ điển Trung-Anh
celestial blessing
Từ ghép 9
Lā hù zú 拉祜族 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 澜沧拉祜族自治县 • Lán cāng Lā hù zú Zì zhì xiàn 瀾滄拉祜族自治縣 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟连傣族拉祜族佤族自治县 • Mèng lián Dǎi zú lā hù zú Wǎ zú Zì zhì xiàn 孟連傣族拉祜族佤族自治縣 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 双江拉祜族佤族布朗族傣族自治县 • Shuāng jiāng lā hù zú Wǎ zú Bù lǎng zú Dǎi zú Zì zhì xiàn 雙江拉祜族佤族布朗族傣族自治縣 • Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 鎮沅彞族哈尼族拉祜族自治縣 • Zhèn yuán Yí zú Hā ní zú Lā hù zú Zì zhì xiàn 镇沅彝族哈尼族拉祜族自治县