Có 3 kết quả:

Shén ㄕㄣˊshēn ㄕㄣshén ㄕㄣˊ
Âm Pinyin: Shén ㄕㄣˊ, shēn ㄕㄣ, shén ㄕㄣˊ
Tổng nét: 9
Bộ: qí 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: IFLWL (戈火中田中)
Unicode: U+795E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thần
Âm Nôm: thần, thườn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1, san4

Tự hình 5

Dị thể 7

1/3

Shén ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) God
(2) abbr. for 神舟[Shen2 zhou1]

Từ ghép 61

Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破坏神Àn hēi Pò huài Shén 暗黑破壞神Jìng guó Shén shè 靖国神社Jìng guó Shén shè 靖國神社Pà dé nèn Shén miào 帕德嫩神庙Pà dé nèn Shén miào 帕德嫩神廟Pà tái nóng Shén miào 帕台农神庙Pà tái nóng Shén miào 帕台農神廟Píng ān Shén gōng 平安神宫Píng ān Shén gōng 平安神宮Rěn zhě Shén guī 忍者神龜Rěn zhě Shén guī 忍者神龟Shén chéng wéi rén 神成为人Shén chéng wéi rén 神成為人Shén chí 神池Shén chí xiàn 神池县Shén chí xiàn 神池縣Shén dào 神道Shén de Ér zi 神的儿子Shén de Ér zi 神的兒子Shén diāo xiá lǚ 神雕侠侣Shén diāo xiá lǚ 神雕俠侶Shén diāo xiá lǚ 神鵰俠侶Shén Fó 神佛Shén gāng 神冈Shén gāng 神岡Shén gāng xiāng 神冈乡Shén gāng xiāng 神岡鄉Shén hù 神戶Shén hù 神户Shén lóng Qì chē 神龍汽車Shén lóng Qì chē 神龙汽车Shén mù 神木Shén mù Xiàn 神木县Shén mù Xiàn 神木縣Shén nài chuān 神奈川Shén nài chuān xiàn 神奈川县Shén nài chuān xiàn 神奈川縣Shén nóng 神农Shén nóng 神農Shén nóng Běn cǎo Jīng 神农本草经Shén nóng Běn cǎo Jīng 神農本草經Shén nóng jià 神农架Shén nóng jià 神農架Shén nóng jià dì qū 神农架地区Shén nóng jià dì qū 神農架地區Shén nóng jià lín qū 神农架林区Shén nóng jià lín qū 神農架林區Shén nóng shì 神农氏Shén nóng shì 神農氏Shén nǚ 神女Shén nǚ Fēng 神女峰Shén qí Bǎo bèi 神奇宝贝Shén qí Bǎo bèi 神奇寶貝Shén qǔ 神曲Shén shèng Luó mǎ Dì guó 神圣罗马帝国Shén shèng Luó mǎ Dì guó 神聖羅馬帝國Shén zhōu 神州Shén zhōu 神舟Shén zhōu hào fēi chuán 神舟号飞船Shén zhōu hào fēi chuán 神舟號飛船

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trời đất sinh ra muôn vật, đấng chủ tể gọi là “thần”. ◎Như: “san thần” 山神 thần núi, “thiên thần” 天神 thần trời, “hải thần” 海神 thần biển.
2. (Danh) Bậc thánh, không ai lường biết được gọi là “thần”.
3. (Danh) Bậc hiền thánh sau khi chết, được người ta sùng bái linh hồn, gọi là “thần”.
4. (Danh) Sức chú ý, khả năng suy tưởng, tâm trí. ◎Như: “tụ tinh hội thần” 聚精會神 tập trung tinh thần. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố tri thị Điêu Thuyền, thần hồn phiêu đãng” 布知是貂蟬, 神魂飄蕩 (Đệ bát hồi) (Lã) Bố biết chính là Điêu Thuyền, tâm thần mê mẩn.
5. (Tính) Kì lạ, huyền diệu, không phải tầm thường, bất phàm. ◎Như: “thần đồng” 神童 đứa trẻ có tài năng vượt trội, “thần cơ diệu toán” 神機妙算 cơ mưu liệu tính lạ thường. § Ghi chú: “thần thông” 神通 nhà Phật nói người ta vốn có tuệ tính thiên nhiên, thông suốt vô ngại, biến hóa bất thường, ai tu chứng được phần đó gọi là “thần thông”. ◎Như: “thiên nhãn thông” 天眼通 con mắt thần thông trông suốt hết mọi nơi, “tha tâm thông” 他心通 có thần thông biết hết lòng người khác.

shén ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thần linh, thánh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Trời đất sinh ra muôn vật, đấng chủ tể gọi là “thần”. ◎Như: “san thần” 山神 thần núi, “thiên thần” 天神 thần trời, “hải thần” 海神 thần biển.
2. (Danh) Bậc thánh, không ai lường biết được gọi là “thần”.
3. (Danh) Bậc hiền thánh sau khi chết, được người ta sùng bái linh hồn, gọi là “thần”.
4. (Danh) Sức chú ý, khả năng suy tưởng, tâm trí. ◎Như: “tụ tinh hội thần” 聚精會神 tập trung tinh thần. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Bố tri thị Điêu Thuyền, thần hồn phiêu đãng” 布知是貂蟬, 神魂飄蕩 (Đệ bát hồi) (Lã) Bố biết chính là Điêu Thuyền, tâm thần mê mẩn.
5. (Tính) Kì lạ, huyền diệu, không phải tầm thường, bất phàm. ◎Như: “thần đồng” 神童 đứa trẻ có tài năng vượt trội, “thần cơ diệu toán” 神機妙算 cơ mưu liệu tính lạ thường. § Ghi chú: “thần thông” 神通 nhà Phật nói người ta vốn có tuệ tính thiên nhiên, thông suốt vô ngại, biến hóa bất thường, ai tu chứng được phần đó gọi là “thần thông”. ◎Như: “thiên nhãn thông” 天眼通 con mắt thần thông trông suốt hết mọi nơi, “tha tâm thông” 他心通 có thần thông biết hết lòng người khác.

Từ điển Thiều Chửu

① Thiên thần.
② Thần thánh, không ai lường biết được gọi là thần.
③ Tinh thần, thần khí.
④ Thần thông 神通 nhà Phật nói người ta vốn có tuệ tính thiên nhiên, thông suốt vô ngại, biến hoá bất thường, ai tu chứng được phần đó gọi là thần thông, như thiên nhãn thông 天眼通 con mắt thần thông trông suốt hết mọi nơi, tha tâm thông 他心通 có thần thông biết tẫn lòng người khác.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thần, thần tiên, thần thánh, phi thường, kì lạ: 神力 Sức mạnh phi thường; 祭神如神在 Tế thần như thần có ở đó (Luận ngữ); 無神論 Thuyết vô thần; 神話 Thần thoại, chuyện hoang đường; 大顯神通 Trổ hết tài ba;
② Sức chú ý, tinh thần, thần khí, thần thái: 勞神 Mệt óc, mệt trí; 聚精會神 Tập trung tinh thần;
③ Dáng vẻ, bộ điệu, thái độ, thần sắc: 你瞧他這個神兒 Anh xem cái bộ điệu của nó.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần vô hình thiêng liêng của con người. Td: Tinh thần — Bậc thiêng liêng được thờ phụng. Truyện Nhị độ mai : » Mắt thần không giấu lướt trời không dung « — Tài giỏi vượt hẳn người thường. Đoạn trường tân thanh : » Câu thần lại mượn bút hoa vẽ vời «.

Từ điển Trung-Anh

(1) deity
(2) soul
(3) spirit
(4) unusual
(5) mysterious
(6) lively
(7) expressive
(8) expression
(9) look
(10) CL:個|个[ge4]
(11) (slang) awesome
(12) amazing

Từ ghép 599

ài shén 愛神ài shén 爱神ān shén 安神Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙过海,各显神通Bā xiān guò hǎi , gè xiǎn shén tōng 八仙過海,各顯神通bǎo hù shén 保护神bǎo hù shén 保護神bīng guì shén sù 兵貴神速bīng guì shén sù 兵贵神速bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一樣的對手,就怕豬一樣的隊友cái shén 財神cái shén 财神cái shén yé 財神爺cái shén yé 财神爷cāo shén 操神chāo fàn shén lùn 超泛神論chāo fàn shén lùn 超泛神论chóu shén 酬神chū shén 出神chū shén rù huà 出神入化chū shén yīn yuè 出神音乐chū shén yīn yuè 出神音樂chuán chū shén jīng 传出神经chuán chū shén jīng 傳出神經chuán rù shén jīng 传入神经chuán rù shén jīng 傳入神經chuán shén 传神chuán shén 傳神chuàng xīn jīng shén 创新精神chuàng xīn jīng shén 創新精神chuàng yè jīng shén 创业精神chuàng yè jīng shén 創業精神dà lì shén 大力神dà shén 大神dà xiǎn shén tōng 大显神通dà xiǎn shén tōng 大顯神通dìng hǎi shén zhēn 定海神針dìng hǎi shén zhēn 定海神针dìng shén 定神dǒu sǒu jīng shén 抖擞精神dǒu sǒu jīng shén 抖擻精神duō shén jiào 多神教duō shén lùn 多神論duō shén lùn 多神论duō shén lùn zhě 多神論者duō shén lùn zhě 多神论者duǒ shén 軃神è shén 恶神è shén 惡神Èr láng shén 二郎神fā shén jīng 发神经fā shén jīng 發神經fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 飯後一支煙,賽過活神仙fàn hòu yī zhī yān , sài guò huó shén xiān 饭后一支烟,赛过活神仙fàn shén lùn 泛神論fàn shén lùn 泛神论fàn zì rán shén lùn 泛自然神論fàn zì rán shén lùn 泛自然神论fèi shén 費神fèi shén 费神fēn shén 分神fén xiāng jìng shén 焚香敬神Fēng shén Bǎng 封神榜Fēng shén Yǎn yì 封神演义Fēng shén Yǎn yì 封神演義fèng ruò shén míng 奉若神明gǔ shén 穀神gǔ shén 谷神Gǔ shén xīng 穀神星Gǔ shén xīng 谷神星guǐ fǔ shén gōng 鬼斧神工guǐ shén 鬼神guǐ shǐ shén chāi 鬼使神差hǎi shén 海神hé shén 河神héng shén jīng 横神经héng shén jīng 橫神經hú guǐ shén xiān 狐鬼神仙hù fǎ shén 护法神hù fǎ shén 護法神huà fǔ xiǔ wéi shén qí 化腐朽为神奇huà fǔ xiǔ wéi shén qí 化腐朽為神奇huāng shén 慌神huǎng shén 恍神hūn shén xīng 婚神星huó shén xiān sì 活神仙似Huǒ shén 火神jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng 基底神經節孫損傷jī dǐ shén jīng jié sūn sǔn shāng 基底神经节孙损伤jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神經醫學jǐ gǔ shén jīng yī xué 脊骨神经医学jiāo gǎn shén jīng 交感神經jiāo gǎn shén jīng 交感神经jīng qì shén 精气神jīng qì shén 精氣神jīng shén 精神jīng shén bǎi bèi 精神百倍jīng shén bǎo mǎn 精神飽滿jīng shén bǎo mǎn 精神饱满jīng shén bēng kuì 精神崩溃jīng shén bēng kuì 精神崩潰jīng shén bìng 精神病jīng shén bìng huàn 精神病患jīng shén bìng xué 精神病学jīng shén bìng xué 精神病學jīng shén bìng yī yuàn 精神病医院jīng shén bìng yī yuàn 精神病醫院jīng shén cái fù 精神財富jīng shén cái fù 精神财富jīng shén cuò luàn 精神錯亂jīng shén cuò luàn 精神错乱jīng shén dǒu sǒu 精神抖擞jīng shén dǒu sǒu 精神抖擻jīng shén fēn liè zhèng 精神分裂症jīng shén fēn xī 精神分析jīng shén guān néng zhèng 精神官能症jīng shén huàn fā 精神焕发jīng shén huàn fā 精神煥發jīng shén huǎng hū 精神恍惚jīng shén jí bìng 精神疾病jīng shén jiàn kāng 精神健康jīng shén kē 精神科jīng shén kuáng luàn 精神狂乱jīng shén kuáng luàn 精神狂亂jīng shén liáo fǎ 精神疗法jīng shén liáo fǎ 精神療法jīng shén lǐng xiù 精神領袖jīng shén lǐng xiù 精神领袖jīng shén mǎn fù 精神满腹jīng shén mǎn fù 精神滿腹jīng shén shēng huó 精神生活jīng shén shuāi ruò 精神衰弱jīng shén wén míng 精神文明jīng shén xìng 精神性jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厌食症jīng shén xìng yàn shí zhèng 精神性厭食症jīng shén xué 精神学jīng shén xué 精神學jīng shén xué jiā 精神学家jīng shén xué jiā 精神學家jīng shén xùn huà 精神訓話jīng shén xùn huà 精神训话jīng shén yào wù 精神药物jīng shén yào wù 精神藥物jīng shén yì yì 精神奕奕jīng shén zhī zhù 精神支柱jīng shén zhuàng tài 精神状态jīng shén zhuàng tài 精神狀態jìng guǐ shén ér yuǎn zhī 敬鬼神而远之jìng guǐ shén ér yuǎn zhī 敬鬼神而遠之jìng ruò shén míng 敬若神明jìng shén 敬神jiǒng jiǒng yǒu shén 炯炯有神Jiǔ shén 酒神jù jīng huì shén 聚精会神jù jīng huì shén 聚精會神kàng jīng shén bìng 抗精神病lái shén 來神lái shén 来神láo shén 劳神láo shén 勞神lǎo shén zài zài 老神在在Léi shén Gōng sī 雷神公司Léi shén zhī Chuí 雷神之錘Léi shén zhī Chuí 雷神之锤lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 类精神分裂型人格违常lèi jīng shén fēn liè xíng rén gé wéi cháng 類精神分裂型人格違常lǐ shén lùn 理神論lǐ shén lùn 理神论lì jìn shén wēi 力尽神危lì jìn shén wēi 力盡神危liào shì rú shén 料事如神liú shén 留神liù shén 六神liù shén wú zhǔ 六神无主liù shén wú zhǔ 六神無主lóng mǎ jīng shén 龍馬精神lóng mǎ jīng shén 龙马精神luò shén huā 洛神花mào hé shén lí 貌合神离mào hé shén lí 貌合神離Měi shén 美神mén shén 門神mén shén 门神mí zǒu shén jīng 迷走神經mí zǒu shén jīng 迷走神经mò shāo shén jīng 末梢神經mò shāo shén jīng 末梢神经mù shén 牧神mù shén jié 牧神節mù shén jié 牧神节mù shén wǔ hòu 牧神午后mù shén wǔ hòu 牧神午後mù xuàn shén mí 目眩神迷nán shén 男神nǎo shén jīng 脑神经nǎo shén jīng 腦神經níng shén 凝神niú guǐ shé shén 牛鬼蛇神nǚ shén 女神nǚ shén gé 女神蛤nǚ wǔ shén 女武神nuó shén 傩神nuó shén 儺神pà tí nóng shén miào 帕提侬神庙pà tí nóng shén miào 帕提儂神廟qì dìng shén xián 气定神闲qì dìng shén xián 氣定神閒qì yuē jīng shén 契約精神qì yuē jīng shén 契约精神qián kě tōng shén 錢可通神qián kě tōng shén 钱可通神qián néng tōng shén 錢能通神qián néng tōng shén 钱能通神qián shén mò jì 潛神默記qián shén mò jì 潜神默记Qīng shén 青神Qīng shén Xiàn 青神县Qīng shén Xiàn 青神縣qǐng shén róng yì sòng shén nán 請神容易送神難qǐng shén róng yì sòng shén nán 请神容易送神难quán shén guàn zhù 全神灌注quán shén guàn zhù 全神貫注quán shén guàn zhù 全神贯注rén gé shén 人格神rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 認知神經心理學rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 认知神经心理学Rì shén 日神rù shén 入神sān chā shén jīng 三叉神經sān chā shén jīng 三叉神经sāng mén shén 丧门神sāng mén shén 喪門神shà shén 煞神shān shén 山神shén ài shì rén 神愛世人shén ài shì rén 神爱世人shén ào 神奥shén ào 神奧shén bǐ 神笔shén bǐ 神筆shén bù shǒu shè 神不守捨shén bù shǒu shè 神不守舍shén bù zhī guǐ bù jué 神不知鬼不覺shén bù zhī guǐ bù jué 神不知鬼不觉shén cǎi 神采shén cǎi fēi yáng 神采飛揚shén cǎi fēi yáng 神采飞扬shén cǎi yì yì 神采奕奕shén cài 神采shén chāi guǐ shǐ 神差鬼使shén chū guǐ mò 神出鬼沒shén chū guǐ mò 神出鬼没shén cí 神祠shén diàn 神殿shén fēng tè gōng duì 神風特攻隊shén fēng tè gōng duì 神风特攻队shén fēng tū jī duì 神風突擊隊shén fēng tū jī duì 神风突击队shén fu 神父shén fu 神甫shén gé 神格shén gōng 神功shén gōng guǐ fǔ 神工鬼斧shén guài 神怪shén hàn 神汉shén hàn 神漢shén hū qí jì 神乎其技shén huà 神化shén huà 神話shén huà 神话shén huà gù shi 神話故事shén huà gù shi 神话故事shén hún 神魂shén hún diān dǎo 神魂顛倒shén hún diān dǎo 神魂颠倒shén jī miào suàn 神机妙算shén jī miào suàn 神機妙算shén jì 神跡shén jì 神迹shén jiā yuán 神家园shén jiā yuán 神家園shén jiāo 神交shén jīng 神經shén jīng 神经shén jīng ān suān méi 神經氨酸酶shén jīng ān suān méi 神经氨酸酶shén jīng bìng 神經病shén jīng bìng 神经病shén jīng dà tiáo 神經大條shén jīng dà tiáo 神经大条shén jīng dú sù 神經毒素shén jīng dú sù 神经毒素shén jīng guān néng zhèng 神經官能症shén jīng guān néng zhèng 神经官能症shén jīng guǎn 神經管shén jīng guǎn 神经管shén jīng guò mǐn 神經過敏shén jīng guò mǐn 神经过敏shén jīng jiāo zhì 神經膠質shén jīng jiāo zhì 神经胶质shén jīng jiāo zhì xì bāo 神經膠質細胞shén jīng jiāo zhì xì bāo 神经胶质细胞shén jīng kē 神經科shén jīng kē 神经科shén jīng shēng wù xué 神經生物學shén jīng shēng wù xué 神经生物学shén jīng shī cháng 神經失常shén jīng shī cháng 神经失常shén jīng shuāi ruò 神經衰弱shén jīng shuāi ruò 神经衰弱shén jīng suǒ 神經索shén jīng suǒ 神经索shén jīng tòng 神經痛shén jīng tòng 神经痛shén jīng tū 神經突shén jīng tū 神经突shén jīng wài kē 神經外科shén jīng wài kē 神经外科shén jīng wǎng 神經網shén jīng wǎng 神经网shén jīng wǎng lù 神經網路shén jīng wǎng lù 神经网路shén jīng wǎng luò 神經網絡shén jīng wǎng luò 神经网络shén jīng xì bāo 神經細胞shén jīng xì bāo 神经细胞shén jīng xì tǒng 神經系統shén jīng xì tǒng 神经系统shén jīng xiān wéi 神經纖維shén jīng xiān wéi 神经纤维shén jīng xiān wéi liú 神經纖維瘤shén jīng xiān wéi liú 神经纤维瘤shén jīng xìng 神經性shén jīng xìng 神经性shén jīng xìng dú jì 神經性毒劑shén jīng xìng dú jì 神经性毒剂shén jīng xìng shì sǔn shāng 神經性視損傷shén jīng xìng shì sǔn shāng 神经性视损伤shén jīng xué 神經學shén jīng xué 神经学shén jīng xué jiā 神經學家shén jīng xué jiā 神经学家shén jīng yuán 神經元shén jīng yuán 神經原shén jīng yuán 神经元shén jīng yuán 神经原shén jīng yuán wǎng 神經元網shén jīng yuán wǎng 神经元网shén jīng zhèng 神經症shén jīng zhèng 神经症shén jīng zhì 神經質shén jīng zhì 神经质shén kān 神龕shén kān 神龛shén kū 神枯shén láo xíng cuì 神劳形瘁shén láo xíng cuì 神勞形瘁shén lì 神力shén líng 神灵shén líng 神靈shén mǎ 神馬shén mǎ 神马shén mì 神秘shén mì mò cè 神祕莫測shén mì mò cè 神秘莫测shén mì zhǔ yì 神秘主义shén mì zhǔ yì 神秘主義shén miào 神妙shén miào 神庙shén miào 神廟shén miào juàn měi 神妙隽美shén miào juàn měi 神妙雋美shén míng 神明shén mó xiǎo shuō 神魔小說shén mó xiǎo shuō 神魔小说shén niǎo 神鳥shén niǎo 神鸟shén nǚ 神女shén nǚ yǒu xīn , Xiāng Wáng wú mèng 神女有心,襄王无梦shén nǚ yǒu xīn , Xiāng Wáng wú mèng 神女有心,襄王無夢shén pǔ 神譜shén pǔ 神谱shén qí 神奇shén qí 神祇shén qì 神气shén qì 神氣shén qíng 神情shén qū 神曲shén quán 神权shén quán 神權shén quán tǒng zhì 神权统治shén quán tǒng zhì 神權統治shén quán zhèng zhì 神权政治shén quán zhèng zhì 神權政治shén rén 神人shén sè 神色shén shān 神山shén shāng 神伤shén shāng 神傷shén shè 神社shén shèng 神圣shén shèng 神聖shén shèng bù kě qīn fàn 神圣不可侵犯shén shèng bù kě qīn fàn 神聖不可侵犯shén shèng zhōu 神圣周shén shèng zhōu 神聖週shén shòu 神兽shén shòu 神獸shén sī 神思shén sī huǎng hū 神思恍惚shén sì 神似shén sù 神速shén suǐ 神髓shén tài 神态shén tài 神態shén tàn 神探shén tǐ 神体shén tǐ 神體shén tōng 神通shén tōng guǎng dà 神通广大shén tōng guǎng dà 神通廣大shén tóng 神童shén wǎng 神往shén wèi 神位shén wèi 神慰shén xiān 神仙shén xiàng 神像shén xìng 神性shén xué 神学shén xué 神學shén xué jiā 神学家shén xué jiā 神學家shén xué shì 神学士shén xué shì 神學士shén xué yán jiū suǒ 神学研究所shén xué yán jiū suǒ 神學研究所shén xué yuàn 神学院shén xué yuàn 神學院shén yì 神异shén yì 神異shén yóu 神游shén yú 神舆shén yú 神輿shén yù 神諭shén yù 神谕shén yùn 神韵shén yùn 神韻shén zào lùn 神造論shén zào lùn 神造论shén zhí 神职shén zhí 神職shén zhí rén yuán 神职人员shén zhí rén yuán 神職人員shén zhì 神志shén zhì 神智shén zhì 神治shén zhì bù qīng 神志不清shén zhì guó 神治国shén zhì guó 神治國shén zhì hūn mí 神志昏迷shén zhōu diàn nǎo 神舟电脑shén zhōu diàn nǎo 神舟電腦shén zǔ 神祖Shèng shén 圣神Shèng shén 聖神Shèng shén jiàng lín 圣神降临Shèng shén jiàng lín 聖神降臨Shèng shén jiàng lín zhōu 圣神降临周Shèng shén jiàng lín zhōu 聖神降臨週shī shén 失神shí dà shén shòu 十大神兽shí dà shén shòu 十大神獸shì shén jīng 視神經shì shén jīng 视神经shì shén jīng pán 視神經盤shì shén jīng pán 视神经盘shì shén jīng rǔ tóu 視神經乳頭shì shén jīng rǔ tóu 视神经乳头shǒu hù shén 守护神shǒu hù shén 守護神shuǐ shén 水神sǐ shén 死神sì shén 祀神Sōu shén Jì 搜神記Sōu shén Jì 搜神记tài yáng shén 太阳神tài yáng shén 太陽神tài yáng shén jì huà 太阳神计划tài yáng shén jì huà 太陽神計劃tài yáng shén jīng cóng 太阳神经丛tài yáng shén jīng cóng 太陽神經叢táo shén 淘神tí shén 提神tí shén jì 提神剂tí shén jì 提神劑tí shén xǐng nǎo 提神醒脑tí shén xǐng nǎo 提神醒腦tiān shén 天神tǔ shén 土神tuán duì jīng shén 团队精神tuán duì jīng shén 團隊精神wēn shén 瘟神wú shén lùn 无神论wú shén lùn 無神論wú shén lùn zhě 无神论者wú shén lùn zhě 無神論者wǔ wēn shén 五瘟神wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物質文明和精神文明wù zhì wén míng hé jīng shén wén míng 物质文明和精神文明Xī là shén huà 希腊神话Xī là shén huà 希臘神話Xī shén 希神xiè dú shén míng 亵渎神明xiè dú shén míng 褻瀆神明xīn ān shén xián 心安神閑xīn ān shén xián 心安神闲xīn chí shén wǎng 心馳神往xīn chí shén wǎng 心驰神往xīn dàng shén chí 心荡神驰xīn dàng shén chí 心蕩神馳xīn kuàng shén yí 心旷神怡xīn kuàng shén yí 心曠神怡xīn lǐng shén huì 心領神會xīn lǐng shén huì 心领神会xīn lǐng shén wù 心領神悟xīn lǐng shén wù 心领神悟xīn shén 心神xīn shén bù ān 心神不安xīn shén bù níng 心神不宁xīn shén bù níng 心神不寧xīn shén bù zhǔ 心神不属xīn shén bù zhǔ 心神不屬xīn shén huǎng hū 心神恍惚xīn shén zhuān zhù 心神专注xīn shén zhuān zhù 心神專註xīn zuì shén mí 心醉神迷xìn shén zhě 信神者xíng shén 形神xiōng shén 兇神xiōng shén 凶神xiōng shén è shà 兇神惡煞xiōng shén è shà 凶神恶煞Yǎ lā shén shān 雅拉神山Yǎ lā Xiāng bō shén shān 雅拉香波神山Yán dǎo shén shè 严岛神社Yán dǎo shén shè 嚴島神社yǎn shén 眼神yǎn shén bù hǎo 眼神不好yǎn shén bù jì 眼神不济yǎn shén bù jì 眼神不濟yǎng shén 养神yǎng shén 養神yè shén xiān 夜神仙yī shén jiào 一神教yī shén lùn 一神論yī shén lùn 一神论yí shén yí guǐ 疑神疑鬼yíng shén sài huì 迎神賽會yíng shén sài huì 迎神赛会yōu rán shén wǎng 悠然神往yǒu jīng shén bìng 有精神病yǒu shén lùn 有神論yǒu shén lùn 有神论yǒu shén lùn zhě 有神論者yǒu shén lùn zhě 有神论者yuán shén 元神Yuè liang Nǚ shén hào 月亮女神号Yuè liang Nǚ shén hào 月亮女神號yuè nǚ shén 月女神yùn shén 运神yùn shén 運神Zào shén 灶神Zào shén xīng 灶神星zhēn shén 真神Zhì shén xīng 智神星zhōng jiān shén jīng yuán 中間神經元zhōng jiān shén jīng yuán 中间神经元zhōng shū shén jīng xì tǒng 中枢神经系统zhōng shū shén jīng xì tǒng 中樞神經系統zhuāng shén nòng guǐ 装神弄鬼zhuāng shén nòng guǐ 裝神弄鬼zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神經系統zì lǜ shén jīng xì tǒng 自律神经系统zì pāi shén qì 自拍神器zì rán shén lùn 自然神論zì rán shén lùn 自然神论Zì yóu Nǚ shén xiàng 自由女神像Zì yóu shén xiàng 自由神像zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神經系統zì zhǔ shén jīng xì tǒng 自主神经系统zòng shén jīng suǒ 縱神經索zòng shén jīng suǒ 纵神经索zǒu shén 走神zuò gǔ shén jīng 坐骨神經zuò gǔ shén jīng 坐骨神经zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神經痛zuò gǔ shén jīng tòng 坐骨神经痛